Thực đơn
Đại_hội_Thể_thao_Thế_giới Bảng tổng sắp huy chươngXếp hạng theo tổng số huy chương:
Hạng | Quốc gia | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ý | 153 | 145 | 142 | 440 |
2 | Hoa Kỳ | 142 | 131 | 109 | 382 |
3 | Đức | 137 | 111 | 138 | 386 |
4 | Nga[lower-alpha 1] | 137 | 110 | 72 | 319 |
5 | Pháp | 101 | 102 | 105 | 308 |
6 | Trung Quốc | 68 | 55 | 27 | 150 |
7 | Anh Quốc[lower-alpha 2] | 61 | 89 | 210 | 360 |
8 | Nhật Bản | 55 | 38 | 53 | 146 |
9 | Ukraina | 47 | 36 | 125 | 208 |
10 | Tây Ban Nha | 42 | 42 | 42 | 126 |
Tổng số (10 quốc gia) | 943 | 859 | 1023 | 2825 |
Thực đơn
Đại_hội_Thể_thao_Thế_giới Bảng tổng sắp huy chươngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Đại_hội_Thể_thao_Thế_giới http://www.worldgames2013.com.co/ http://www.al.com/news/birmingham/index.ssf/2015/0... http://www.hickoksports.com/history/worldgames.sht... http://worldgames2013.sportresult.com/NH/en/300/Me... http://theworldgames2017.com/ http://www.duisburg.de/worldgames_archiv/en/defaul... http://www.ifs-sumo.org/ifs-w-games2009.html http://www.ifs-sumo.org/ifs-w-games2013.html http://www.theworldgames.org/ http://www.theworldgames.org/the-world-games/editi...